Có 3 kết quả:

中毒 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ重讀 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ重读 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ

1/3

zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be poisoned
(2) poisoning

Từ điển Trung-Anh

stress (on a syllable)

Từ điển Trung-Anh

stress (on a syllable)